Có 2 kết quả:

頂撞 dǐng zhuàng ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨㄤˋ顶撞 dǐng zhuàng ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to contradict (elders or superiors)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to contradict (elders or superiors)

Bình luận 0